XE TẢI MITSUBISHI FUSO FIGHTER 16SL GẮN CẦN CẨU UNIC 634 NHẬP KHẨU NHẬT BẢN
Nhãn hiệu Xe Tải Fuso Fighter 16 SL Gắn Cần Cẩu Unic 634: FUSO FIGHTER 16SL (FM657N)/TL-TC
Số chứng nhận : 1122/VAQ09 - 01/16 - 00
Ngày cấp : 28/07/2016
Loại phương tiện : Ô tô tải (có cần cẩu)
Xuất xứ : ---
Cơ sở sản xuất : Công ty TNHH Trường Long Auto
Địa chỉ : 632/1 B Quốc Lộ 1A, Kp1, P An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM
Thông số chung Xe Tải Fuso Fighter 16 SL Gắn Cần Cẩu Unic 634:
Trọng lượng bản thân : 9105 kG
Phân bố : - Cầu trước : 5015 kG
- Cầu sau : 4090 kG
Tải trọng cho phép chở : 6700 kG
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 16000 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 10035 x 2500 x 3520 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 7100 x 2350 x 645/--- mm
Khoảng cách trục : 5850 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1920/1850 mm
Số trục : 2
Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu : Diesel
Động cơ Xe Tải Fuso Fighter 16 SL Gắn Cần Cẩu Unic 634:
Nhãn hiệu động cơ: 6D16-3AT2
Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 7545 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 162 kW/ 2800 v/ph
Lốp xe Xe Tải Fuso Fighter 16 SL Gắn Cần Cẩu Unic 634:
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---
Lốp trước / sau: 10.00 - 20 /10.00 - 20
Hệ thống phanh Xe Tải Fuso Fighter 16 SL Gắn Cần Cẩu Unic 634 :
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái Xe Tải Fuso Fighter 16 SL Gắn Cần Cẩu Unic 634:
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú: Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu UNIC model URV634 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 6350 kg/2,0 m và 750 kg/10,63 m; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
Cần Cẩu Unic UR-V634 Nhập Khẩu Nhật Bản
• Tải trọng nâng tối đa : 6.350 kg tại 2,00 m
• Chiều cao móc tối đa : 12,4 m (4 đoạn)
• Bán kính làm việc tối đa : 10,63 m (4 đoạn)
• Chiều dài cần tối đa : 10,87 m (4 đoạn)
• Các model Cần Cẩu Unic URV630: UR-V633-CNB (3 đoạn); UR-V634-CNB (4 đoạn); UR-V635-CNB (5 đoạn).
Fuso Fighter Truck Mount Crane Unic 16 SL 634 Fuso Fighter Brand Truck Mount Crane Unic 16 SL 634: FUSO FIGHTER 16SL (FM657N) / TL-TC
Certification Number: 1122 / VAQ09 - 16.1 - 00
Date of issue: 28/07/2016
Media Type: Trucks (cranes)
Made in : ---
Production base: Truong Long Auto Company Limited
Address: 632/1 B 1A, Quarter 1, P An Phu Dong, District 12, HCMC
General specifications Fighter Fuso Truck Mount Crane Unic 16 SL 634:
Self weight: 9105 kG
Distribution: - Front axle: 5015 kG
- Rear: 4090 kG
Allowing passenger load: 6700 kG
Some people allow cargo: 3 people
Full weight: 16000 kG
Size car: Length x Width x Height: 3520 mm x 10035 x 2500
Size lap packages (or how cisterns size): 7100 x 2350 x 645 / --- mm
Wheelbase: 5850 mm
Vet wheel front / rear: 1920/1850 mm
Number of axles: 2
Wheel formula: 4 x 2
Fuel Type: Diesel
Fuso Fighter engine Truck Mount Crane Unic 16 SL 634:
Brand motor: 6D16-3AT2
Engine type: 4-stroke, 6 cylinder, turbocharged
Volume: 7545 cm3
Maximum power / speed dial: 162 kW / 2800 v / ph
Fuso Fighter Truck Tire Mounting Crane Unic 16 SL 634:
Number of tires axis I / II / III / IV: 02/04 / --- / --- / ---
Tyres front / rear: 10.00 - 20 /10.00 - 20
Fuso Truck Brake Systems Fighter 16 Mounting Crane Unic SL 634:
Brakes front / Directions activity: Drum / Pneumatics - Hydraulics
Rear brake / dynamic Directions: Drum / Pneumatics - Hydraulics
Handbrake / Directions activity: Impact on powertrain / Engineering
Fuso Truck Drive system Fighter 16 Mounting Crane Unic SL 634:
Type steering system / Directions activity: Screw - ê cu bi / Mechanical Engineering hydraulic power-assisted
Notes: Hydraulic Cranes UNIC brand model URV634 largest lifting capacity / reach design is 6350 kg / 2.0 m and 750 kg / 10.63 m; - Every year, this certification is review
Crane Unic UR-V630 Import Japan
• Maximum lifting capacity: 6,350 kg at 2.00 m
• Maximum hook height: 14.9 m (5 piece)
• The maximum working radius: 13.14 m (5 piece)
• The maximum length required: 13.38 m (5 piece)
• URV630 Unic Crane models: UR-V633-CNB (3 sections); UR-V634-CNB (4 sections); UR-V635-CNB (5 paragraphs)
SPECIFICATIONS SERIES crane UNIC UR - V630 DETAILS:
MODEL UR-V633 UR-V634 UR-V635
Maximum lifting capacity 6,350 kg at 2.0 m at 2.0 m 6.350 kg 6.350 kg at 2.0 m
Maximum hook height 10.0 m 12.4 m 14.9 m
Maximum working radius m 10.63 m 8:13 13:14 m
Maximum boom length m 10.87 m 8:37 13:38 m
The minimum required length m 3.60 m 3.78 m 3:54
Track number 3 4 5
Lifting cranes corner Min. 1 ° to Max. 78 °
Continuous 360 ° rotation angle needed.