Xe Tải Mitsubishi Fuso Canter 7.5 FE85PG6SLDD1 Gắn Cần Cẩu Unic 344
Nhãn hiệu Xe Tải Mitsubishi Fuso Canter 7.5 FE85PG6SLDD1 Gắn Cần Cẩu Unic 344 : FUSO CANTER FE85PG6SLDD1/TL-UNIC URV344
Số chứng nhận : 0300/VAQ09 - 01/16 - 00
Ngày cấp : 10/3/2016
Loại phương tiện : Ô tô tải (có cần cẩu)
Xuất xứ : ---
Cơ sở sản xuất : Công Ty TNHH Trường Long Auto
632/1 B Quốc lộ 1A, kp1, P An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM
Thông số chung hiệu Xe Tải Mitsubishi Fuso Canter 7.5 FE85PG6SLDD1 Gắn Cần Cẩu Unic 344 :
Trọng lượng bản thân : 4805 kG
Phân bố : - Cầu trước : 2490 kG
- Cầu sau : 2315 kG
Tải trọng cho phép chở : 2500 kG
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 7500 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 7015 x 2180 x 2900 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 4520 x 2050 x 530/--- mm
Khoảng cách trục : 3850 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1665/1560 mm
Số trục : 2
Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu : Diesel
Động cơ hiệu Xe Tải Mitsubishi Fuso Canter 7.5 FE85PG6SLDD1 Gắn Cần Cẩu Unic 344 :
Nhãn hiệu động cơ: 4D34-2AT4
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 3908 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 100 kW/ 2900 v/ph
Lốp xe hiệu Xe Tải Mitsubishi Fuso Canter 7.5 FE85PG6SLDD1 Gắn Cần Cẩu Unic 344 :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---
Lốp trước / sau: 7.50 - 16 /7.50 - 16
Hệ thống phanh hiệu Xe Tải Mitsubishi Fuso Canter 7.5 FE85PG6SLDD1 Gắn Cần Cẩu Unic 344 :
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái hiệu Xe Tải Mitsubishi Fuso Canter 7.5 FE85PG6SLDD1 Gắn Cần Cẩu Unic 344 :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú: Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu UNIC model URV344 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 3030 kg/2,6 m và 480 kg/9,81 m; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
Cần Cẩu Unic URV344 Nhập Khẩu Nhật Bản
Chiều cao móc tối đa: 11,4 m (4 đoạn)
Bán kính làm việc tối đa: 9,81 m (4 đoạn)
Chiều dài cần tối đa: 10 m (4 đoạn)
Chiều dài cần tối thiểu : 3,41 m
Các model Cần Cẩu Unic URV340: UR-V342 (2 đoạn); UR-V343 (3 đoạn); UR-V344 (4 đoạn); UR-V345 (5 đoạn); UR-V346 (6 đoạn) THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẦN CẨU UNIC SERIES UR-V340 CHI TIẾT:
MODEL
UR-V342
UR-V343
UR-V344
UR-V345
UR-V346
Tải trọng nâng tối đa
3,030 kg tại 2.7 m
3,030 kg tại 2.6 m
3,030 kg tại 2.6 m
3,030 kg tại 2.4 m
3,030 kg tại 2.4 m
Chiều cao móc tối đa
7.0 m
9.2 m
11.4 m
13.7 m
15.9 m
Bán kính làm việc tối đa
5.32 m
7.51 m
9.81 m
12.11 m
14.42 m
Chiều dài cần tối đa
5.51 m
7.70 m
10.00 m
12.30 m
14.61 m
Chiều dài cần tối thiểu
3.27 m
3.31 m
3.41 m
3.54 m
3.63 m
Số khúc
2
3
4
5
6
Góc nâng cần cẩu
Min. 1° to Max. 78°
Góc xoay Cần
360° Continuous
Mitsubishi Fuso Canter Truck Mount Crane Unic 7.5 FE85PG6SLDD1 Brand Mitsubishi Fuso Canter Truck Mount Crane Unic 7.5 FE85PG6SLDD1 344: FUSO CANTER FE85PG6SLDD1 / TL-UNIC URV344
Certification Number: 0300 / VAQ09 - 16.1 - 00
Date of issue: 03/10/2016
Media Type: Trucks (cranes)
Made in : ---
Production base: Truong Long Auto Company Limited
632/1 B 1A, Quarter 1, P An Phu Dong, District 12, HCMC
General specifications brand Mitsubishi Fuso Canter Truck Mount Crane Unic 7.5 FE85PG6SLDD1 344:
Self weight: 4805 kG
Distribution: - Front axle: 2490 kG
- Rear: 2315 kG
Allowing passenger load: 2500 kG
Some people allow cargo: 3 people
Full weight: 7500 kG
Size car: Length x Width x Height: 2900 x 7015 x 2180 mm
Size lap packages (or how cisterns size): 4520 x 2050 x 530 / --- mm
Wheelbase: 3850 mm
Vet wheel front / rear: 1665/1560 mm
Number of axles: 2
Wheel formula: 4 x 2
Fuel Type: Diesel
Performance engine Mitsubishi Fuso Canter Truck Mount Crane Unic 7.5 FE85PG6SLDD1 344:
Brand motor: 4D34-2AT4
Engine type: 4-stroke, 4-cylinder, turbocharged
Volume: 3908 cm3
Maximum power / speed dial: 100 kW / 2900 v / ph
Tire brand Mitsubishi Fuso Canter Truck Mount Crane Unic 7.5 FE85PG6SLDD1 344:
Number of tires axis I / II / III / IV: 02/04 / --- / --- / ---
Tyres front / rear: 7:50 - 16 /7.50 - 16
Performance brake system Mitsubishi Fuso Canter Truck Mount Crane Unic 7.5 FE85PG6SLDD1 344:
Brakes front / Directions activity: Drum / hydraulic power-assisted vacuum
Rear brake / dynamic Directions: Drum / hydraulic power-assisted vacuum
Handbrake / Directions activity: Impact on powertrain / Engineering
Drive system efficiency Mitsubishi Fuso Canter Truck Mount Crane Unic 7.5 FE85PG6SLDD1 344:
Type steering system / Directions activity: Screw - ê cu bi / Mechanical Engineering hydraulic power-assisted
Notes: Hydraulic Cranes UNIC brand model URV344 largest lifting capacity / reach design is 3030 kg / 2.6 m and 480 kg / 9.81 m; - Every year, this certification is review
Crane Unic URV344 Japanese Imports
• Maximum hook height: 11.4 m (4 piece)
Maximum working radius: 9.81 m (4 piece)
Maximum boom length: 10 m (4 piece)
• Minimum required length: 3.41 m
• URV340 Unic Crane models: UR-V342 (2 sections); UR-V343 (3 sections); UR-V344 (4 sections); UR-V345 (5 sections); UR-V346 (6 piece)
SPECIFICATIONS crane UNIC UR-V340 SERIES DETAILS:
MODEL UR-UR-V343 V342 V344 UR-UR-V345 UR-V346
Maximum lifting capacity 3,030 kg at 2.7 m at 2.6 m 3,030 kg 3,030 kg 3,030 kg at 2.6 m at 2.4 m 3,030 kg at 2.4 m
Maximum hook height 7.0 m 9.2 m 11.4 m 13.7 m 15.9 m
Maximum working radius m 9.81 m 5:32 7:51 12:11 m m 14:42 m
Maximum boom length m 7.70 m 5:51 10:00 12:30 m 14.61 m m
Minimum length 3:27 to 3:31 m m m 3.63 m 3:54 3:41 m
Track number 2 3 4 5 6
Lifting cranes corner Min. 1 ° to Max. 78 °
Continuous 360 ° rotation angle Need